Thực đơn
Vòng_loại_giải_vô_địch_bóng_đá_U-19_châu_Á_2016 Vòng bảngCác trận đấu được đang chơi giữa vào ngày 28 tháng 9 đến ngày 6 tháng 10 năm 2015 cho bảng G và H (5 đội mỗi bảng); ngày 2–6 tháng 10 năm 2015 cho tất cả các bảng khác (4 đội mỗi bảng).[5]
Chìa khóa để màu sắc trong các bảng nhóm |
---|
Đội nhất bảng, và Bahrain như chủ nhà, giành quyền vào chung kết. |
Có thể vượt qua vòng loại cho trận chung kết là một trong 5 hoặc 6 đội nhì bảng có thành tích tốt nhất |
Rút lui |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Uzbekistan | 3 | 3 | 0 | 0 | 14 | 0 | +14 | 9 | Chung kết |
2 | Bangladesh (H) | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 5 | −2 | 4 | |
3 | Sri Lanka | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 5 | −3 | 3 | |
4 | Bhutan | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 10 | −9 | 1 | |
5 | Pakistan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Bỏ cuộc |
Uzbekistan | 7–0 | Bhutan |
---|---|---|
Gofurov 42' Sharof 45' Kodirkulov 55' Abdixolikov 70', 80' Akhmadov 88' Tukhtasinov 90+3' | Chi tiết |
Bangladesh | 2–0 | Sri Lanka |
---|---|---|
Mannaf 67' Masuk 83' (ph.đ.) | Chi tiết |
Sri Lanka | 0–3 | Uzbekistan |
---|---|---|
Chi tiết | Tukhtasinov 7' Ibragimov 21' Kodirkulov 30' |
Bhutan | 1–1 | Bangladesh |
---|---|---|
Tobgay 6' | Chi tiết | Masuk 77' |
Uzbekistan | 4–0 | Bangladesh |
---|---|---|
Ibragimov 2', 62' Abdixolikov 79' Nurulloev 90+2' | Chi tiết |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ả Rập Xê Út (H) | 3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 1 | +10 | 9 | Chung kết |
2 | Yemen | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 6 | |
3 | Turkmenistan | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 7 | −3 | 3 | |
4 | Syria | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 9 | −7 | 0 |
Yemen | 1–0 | Syria |
---|---|---|
Abdulhakim 77' | Chi tiết |
Ả Rập Xê Út | 5–0 | Turkmenistan |
---|---|---|
Al-Najjar 15' Al-Khulaif 63' Al-Kahtani 70' Al-Yami 82', 90+3' | Chi tiết |
Turkmenistan | 0–1 | Yemen |
---|---|---|
Chi tiết | Al-Huthaifi 88' |
Syria | 1–4 | Ả Rập Xê Út |
---|---|---|
Arafa 88' | Chi tiết | Al-Harbi 16' Al-Khulaif 37' Al-Yami 41' (ph.đ.) Al-Bassas 86' (ph.đ.) |
Turkmenistan | 4–1 | Syria |
---|---|---|
Titov 20', 26' Gurbangulyyev 75' Akmamedov 80' | Chi tiết | Dali 74' (ph.đ.) |
Yemen | 0–2 | Ả Rập Xê Út |
---|---|---|
Chi tiết | Al-Naji 61' Al-Yami 74' |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | UAE | 3 | 3 | 0 | 0 | 15 | 0 | +15 | 9 | Chung kết |
2 | Palestine (H) | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 5 | −2 | 6 | |
3 | Afghanistan | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 5 | −3 | 3 | |
4 | Ấn Độ | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 10 | −10 | 0 |
UAE | 3–0 | Afghanistan |
---|---|---|
Al-Noobi 7' Almehairi 20', 25' | Chi tiết |
Ấn Độ | 0–7 | UAE |
---|---|---|
Chi tiết | Yaqoob 14' (ph.đ.) Al-Mehairi 34', 45+1', 88' Rashid 45+2' (ph.đ.) Al-Noobi 54' (ph.đ.) Rahsid 84' |
Afghanistan | 0–2 | Palestine |
---|---|---|
Chi tiết | Obaid 50' Shobaki 90' |
UAE | 5–0 | Palestine |
---|---|---|
Al-Mehairi 3' Al-Matroushi 28' Farawi 35' (l.n.) Yaqoob 90' Al-Jnebi 90+1' | Chi tiết |
Ấn Độ | 0–2 | Afghanistan |
---|---|---|
Chi tiết |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Qatar (H) | 3 | 3 | 0 | 0 | 13 | 2 | +11 | 9 | Chung kết |
2 | Oman | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 3 | +2 | 4 | |
3 | Liban | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 5 | −1 | 4 | |
4 | Kyrgyzstan | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 15 | −12 | 0 |
Qatar | 7–1 | Kyrgyzstan |
---|---|---|
Issa 12', 82' Alrawi 36' Moustafa 51' Al-Ahrak 54' Shehata 61' (ph.đ.) Mazeed 71' | Chi tiết | Shaarbekov 58' |
Kyrgyzstan | 1–4 | Oman |
---|---|---|
Batyrkanov 19' | Chi tiết | A. Al-Awadi 13' (ph.đ.) T. Al-Awadi 54' Al-Aghbari 63' Al-Ghassani 75' |
Liban | 0–4 | Qatar |
---|---|---|
Chi tiết | Mazeed 33' Al-Ahrak 67' (ph.đ.) Issa 75' Shehata 90' |
Qatar | 2–1 | Oman |
---|---|---|
Salman 45+3' (ph.đ.) Mazeed 48' | Chi tiết | A. Al-Awadi 30' (ph.đ.) |
Liban | 4–1 | Kyrgyzstan |
---|---|---|
Bahor 6' Monzer 45+2' Boutros 62' (ph.đ.) Lahoud 66' | Chi tiết | Yrysbek 63' |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Iran (H) | 3 | 3 | 0 | 0 | 15 | 0 | +15 | 9 | Chung kết |
2 | Kuwait | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | −1 | 4 | |
3 | Jordan | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 5 | −1 | 3 | |
4 | Nepal | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 14 | −13 | 1 |
Iran | 10–0 | Nepal |
---|---|---|
Karamolachaab 1', 13', 84', 90+1' Mokhtari 2', 44' Shojaei 32' Shekari 57' (ph.đ.), 87' Khoram 79' | Chi tiết |
Iran | 2–0 | Kuwait |
---|---|---|
Karamolachaab 45+4' Noorafkan 62' | Chi tiết |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Iraq | 3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 1 | +10 | 9 | Chung kết |
2 | Tajikistan (H) | 3 | 2 | 0 | 1 | 11 | 4 | +7 | 6 | |
3 | Bahrain | 3 | 1 | 0 | 2 | 7 | 7 | 0 | 3 | Chung kết với tư cách chủ nhà |
4 | Maldives | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 17 | −17 | 0 |
Iraq | 2–0 | Tajikistan |
---|---|---|
Alaa 3' Jasim 79' | Chi tiết |
Maldives | 0–5 | Iraq |
---|---|---|
Chi tiết | Alaa 10', 39' Ameer 14' Mohammed 27', 52' |
Tajikistan | 3–2 | Bahrain |
---|---|---|
Safarov 40', 83' Ravshanbekov 58' | Chi tiết | Ebrahim 42' Jasim 45' |
Iraq | 4–1 | Bahrain |
---|---|---|
Amjed 56' Alaa 62' Ameer 77' Jasim 88' | Chi tiết | Jasim 90+2' |
Maldives | 0–8 | Tajikistan |
---|---|---|
Chi tiết | Ehsoni 25', 54' Hamroqulov 35', 61' Alisheri 50', 68', 80' Kholov 87' |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Việt Nam | 4 | 4 | 0 | 0 | 11 | 2 | +9 | 12 | Chung kết |
2 | Myanmar (H) | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 2 | +4 | 7 | |
3 | Đông Timor | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 2 | +3 | 5 | |
4 | Hồng Kông | 4 | 1 | 1 | 2 | 7 | 5 | +2 | 4 | |
5 | Brunei | 4 | 0 | 0 | 4 | 0 | 18 | −18 | 0 |
Hồng Kông | 1–3 | Việt Nam |
---|---|---|
Hà Tĩnh Viên 42' | Chi tiết | Hà Đức Chinh 7', 59' Nguyễn Tiến Linh 48' |
Đông Timor | 4–0 | Brunei |
---|---|---|
Rufino Gama 15' Nelson Viegas 19', 32' Henrique Cruz 28' | Chi tiết |
Đông Timor | 0–0 | Hồng Kông |
---|---|---|
Chi tiết |
Brunei | 0–4 | Myanmar |
---|---|---|
Chi tiết | Zin Phyo Aung 7' (ph.đ.) Ye Yint Aung 27' Htoo Kyant Lwin 29' Aung Zin Phyo 46' |
Việt Nam | 5–0 | Brunei |
---|---|---|
Hồ Minh Dĩ 2', 45+5' Lâm Thuận 25' Trần Duy Khánh 34' Phạm Trọng Hóa 36' | Chi tiết |
Myanmar | 0–0 | Đông Timor |
---|---|---|
Chi tiết |
Việt Nam | 2–1 | Đông Timor |
---|---|---|
Nguyễn Trọng Đại 4' Nguyễn Quang Hải 17' | Chi tiết | Henrique Cruz 89' |
Hồng Kông | 1–2 | Myanmar |
---|---|---|
Ân Đốc Phàm 73' | Chi tiết | Aung Phyo 88' Aung Thu 90+6' |
Brunei | 0–5 | Hồng Kông |
---|---|---|
Chi tiết | Trần Phác Hy 39' Ân Đốc Phàm 41', 58' Hirokane Harima 49' Thành Chấn Long 73' |
Myanmar | 0–1 | Việt Nam |
---|---|---|
Chi tiết | Hà Đức Chinh 19' |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hàn Quốc | 4 | 4 | 0 | 0 | 26 | 4 | +22 | 12 | Chung kết |
2 | Thái Lan (H) | 4 | 3 | 0 | 1 | 14 | 2 | +12 | 9 | |
3 | Singapore | 4 | 1 | 1 | 2 | 14 | 11 | +3 | 4 | |
4 | Đài Bắc Trung Hoa | 4 | 1 | 1 | 2 | 13 | 12 | +1 | 4 | |
5 | Bắc Mariana | 4 | 0 | 0 | 4 | 0 | 38 | −38 | 0 |
Singapore | 2–6 | Hàn Quốc |
---|---|---|
Hami 52' Gareth Low 60' | Chi tiết | Kim Jeong-Hwan 23' Lee Dong-Jun 54', 61', 90+1' Kang Ji-Hun 82' Kim Si-Woo 89' |
Bắc Mariana | 0–10 | Đài Bắc Trung Hoa |
---|---|---|
Chi tiết | Tào Vỹ Khiết 2' Trần Hoàng Uy 12', 29' Vu Hạ Hoàng 17', 64', 79' Triệu Minh Tú 47', 61' Thành Xuân Kiến 73', 90+1' |
Bắc Mariana | 0–10 | Singapore |
---|---|---|
Chi tiết | Hami 10', 36' Justin Hui 39' Joshua Pereira 56' (ph.đ.) Irfan Fandi 61', 90+2' Ariyan Malik 82' Karthik Raj 83' Gareth Low 87' Shah Zulkarnean 90' |
Đài Bắc Trung Hoa | 0–3 | Thái Lan |
---|---|---|
Chi tiết | Anon 21' Suksan 30', 36' |
Hàn Quốc | 7–1 | Đài Bắc Trung Hoa |
---|---|---|
Kim Dae-Won 12', 29' Kim Jeok-Jin 21', 79' Kang Ji-Hun 39', 76' Lee Dong-Jun 73' | Chi tiết | Vu Hạ Hoàng 74' |
Thái Lan | 7–0 | Bắc Mariana |
---|---|---|
Sorawit 2', 45' Terrence 20' (l.n.) Anon 38', 67' (ph.đ.) Wisarut 63' Ritthidet 72' | Chi tiết |
Hàn Quốc | 11–0 | Bắc Mariana |
---|---|---|
Choe Ik-Jin 3', 33', 90+2' Kim Moo-Gun 10' Kwon Gi-Pyo 39' Jeong Tae-Wook 46', 54', 83' Kim Si-Woo 49', 79' (ph.đ.) Kim Geo-Nung 68' | Chi tiết |
Singapore | 0–3 | Thái Lan |
---|---|---|
Chi tiết | Ritthidet 34' Suksan 42' Worachit 51' |
Đài Bắc Trung Hoa | 2–2 | Singapore |
---|---|---|
Vu Hạ Hoàng 33' Vương Lệ An 83' | Chi tiết | Pashia 40', 90+1' (ph.đ.) |
Thái Lan | 1–2 | Hàn Quốc |
---|---|---|
Sirimongkhon 69' | Chi tiết | Kang Ji-Hun 12' Kim Moo-Gun 90' |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trung Quốc (H) | 3 | 3 | 0 | 0 | 16 | 0 | +16 | 9 | Chung kết |
2 | CHDCND Triều Tiên | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 3 | +4 | 6 | |
3 | Malaysia | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 8 | −4 | 3 | |
4 | Ma Cao | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 17 | −16 | 0 |
CHDCND Triều Tiên | 6–0 | Ma Cao |
---|---|---|
Han Il-Hyok 8', 16', 21' (ph.đ.), 25' Jon Chung-Il 33' Pak Kwang-Chon 88' | Chi tiết |
Trung Quốc | 6–0 | Malaysia |
---|---|---|
Trương Ngọc Ninh 32' (ph.đ.), 34' Cao Hải Thịnh 48', 53' Diêu Đào Cảng 58' Đàm Hoan Hoan 87' | Chi tiết |
Malaysia | 0–1 | CHDCND Triều Tiên |
---|---|---|
Chi tiết | Han Il-Hyok 54' |
Ma Cao | 0–7 | Trung Quốc |
---|---|---|
Chi tiết | Cao Hoa Trạch 12', 18' Dương Lệ Vũ 25' Ân Đình Hào 51' Trương Ngọc Ninh 72', 74' Đàm Hoan Hoan 85' |
Malaysia | 4–1 | Ma Cao |
---|---|---|
Jafri 3', 69', 82' Danial 63' | Chi tiết | Jorge Vitorino 49' |
CHDCND Triều Tiên | 0–3 | Trung Quốc |
---|---|---|
Chi tiết | Trương Ngọc Ninh 37' Lâm Lương Minh 39', 61' |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nhật Bản | 3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 0 | +11 | 9 | Chung kết |
2 | Úc | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 3 | +5 | 6 | |
3 | Lào (H) | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 5 | −3 | 3 | |
4 | Philippines | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 14 | −13 | 0 |
Úc | 6–0 | Philippines |
---|---|---|
D'Agostino 8' Kuzmanovski 14', 39' Mells 28' Fofanah 78' Pandurevic 90+1' | Chi tiết |
Philippines | 0–6 | Nhật Bản |
---|---|---|
Chi tiết | Noda 6' Yoshihira 26', 88' Iwasaki 69' (ph.đ.), 71' Ogawa 81' |
Lào | 0–2 | Úc |
---|---|---|
Chi tiết | Kuzmanovski 43' Shabow 46' |
Nhật Bản | 3–0 | Úc |
---|---|---|
Takagi 45+1' Sakai 45+2' (ph.đ.) Ogawa 71' (ph.đ.) | Chi tiết |
Philippines | 1–2 | Lào |
---|---|---|
Gayoso 19' | Chi tiết | Phanthavong 5' Maitee 42' |
Thực đơn
Vòng_loại_giải_vô_địch_bóng_đá_U-19_châu_Á_2016 Vòng bảngLiên quan
Vòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu 2024 Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2026 – Khu vực châu Á Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2022 – Khu vực châu Á Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2026 – Khu vực châu Á (Vòng 2) Vòng loại Cúp bóng đá U-23 châu Á 2024 Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2026 Vòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu 2024 (vòng play-off) Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2022 Vòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 Vòng tuần hoàn nướcTài liệu tham khảo
WikiPedia: Vòng_loại_giải_vô_địch_bóng_đá_U-19_châu_Á_2016 http://www.the-afc.com/afcasfeeds?&view=ajax&show=... http://www.the-afc.com/afcasfeeds?fixtureid=9605&s... http://www.the-afc.com/afcasfeeds?fixtureid=9606&s... http://www.the-afc.com/afcasfeeds?fixtureid=9608&s... http://www.the-afc.com/afcasfeeds?fixtureid=9609&s... http://www.the-afc.com/afcasfeeds?fixtureid=9610&s... http://www.the-afc.com/afcasfeeds?fixtureid=9613&s... http://www.the-afc.com/afcasfeeds?fixtureid=9614&s... http://www.the-afc.com/afcasfeeds?fixtureid=9615&s... http://www.the-afc.com/afcasfeeds?fixtureid=9616&s...